TT
|
Họ tên
|
Chi bộ
|
1.
|
Kiều Phương Chi
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
2.
|
Nguyễn Huy Chiêu
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
3.
|
Vũ Thị Hồng Thanh
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
4.
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
5.
|
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
6.
|
Nguyễn Văn Quảng
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
7.
|
Đinh Huy Hoàng
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
8.
|
Nguyễn Thị Toàn
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
9.
|
Nguyễn Văn Đức
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
10.
|
Dương Xuân Giáp
|
Chi bộ cán bộ khoa Toán
|
11.
|
Trần Thị Thanh Nhàn
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Toán
|
12.
|
Bùi Văn Hoàng
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Toán
|
13.
|
Hoàng Thị Ngọc Trà
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Toán
|
14.
|
Trần Quốc Luật
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Toán
|
15.
|
Trịnh Thị Mai
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngữ văn
|
16.
|
Nguyễn Thị Thanh Hiếu
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngữ văn
|
17.
|
Lê Sử
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngữ văn
|
18.
|
Nguyễn Khánh Chi
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngữ văn
|
19.
|
Lê Thị Sao Chi
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
20.
|
Trần Thị Hằng
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
21.
|
Sầm Hải Yến
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
22.
|
Đào Hải Anh
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
23.
|
Nguyễn Ly Kha
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
24.
|
Đào Xuân Hiền
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
25.
|
Phan Thị Quỳnh Hương
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
26.
|
Nguyễn Thị Mai
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
27.
|
Vi Thị Mai
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngữ văn
|
28.
|
Đoàn Hoài Sơn
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
29.
|
Phạm Thị Phú
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
30.
|
Nguyễn Huy Bằng
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
31.
|
Mai Văn Lưu
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
32.
|
Nguyễn Thành Công
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
33.
|
Chu Văn Lanh
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
34.
|
Nguyễn Văn Phú
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
35.
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
36.
|
Đoàn Thế Ngô Vinh
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
37.
|
Lưu Văn Phúc
|
Chi bộ cán bộ khoa Vật lý
|
38.
|
Trần Vũ Tài
|
Chi bộ cán bộ khoa Lịch sử
|
39.
|
Trần Thị Thanh Vân
|
Chi bộ cán bộ khoa Lịch sử
|
40.
|
Dương Thị Thanh Hải
|
Chi bộ cán bộ khoa Lịch sử
|
41.
|
Phạm Thị Tuyên
|
Chi bộ cán bộ khoa Lịch sử
|
42.
|
Phùng Văn Nam
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
43.
|
Dương Thị Lý
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
44.
|
Trần Văn Cường
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
45.
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
46.
|
Nguyễn Thị Hương
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
47.
|
Lê Thị Thanh Huyền
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
48.
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
49.
|
Hoàng Thị Yến
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
50.
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
51.
|
Lê Văn Trí
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
52.
|
Lê Đăng Khải
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
53.
|
Đỗ Đăng Thành
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
54.
|
Hoàng Thị Nguyên
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
55.
|
Vi Văn Bốn
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
56.
|
Trần Thị Ánh Nguyệt
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
57.
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
58.
|
Phan Thị Kim Cúc
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
59.
|
Nguyễn Hồng Quân
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
60.
|
Hoàng Văn Sáng
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
61.
|
Xã Văn Hà
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
62.
|
Hoàng Công Nguyên
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Lịch sử
|
63.
|
Phan Thị Hồng Tuyết
|
Chi bộ cán bộ khoa Hóa
|
64.
|
Nguyễn Thị Chung
|
Chi bộ cán bộ khoa Hóa
|
65.
|
Hoàng Văn Trung
|
Chi bộ cán bộ khoa Hóa
|
66.
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Chi bộ cán bộ khoa Hóa
|
67.
|
Đào Thị Thanh Xuân
|
Chi bộ cán bộ khoa Hóa
|
68.
|
Nguyễn Hoàng Hào
|
Chi bộ cán bộ khoa Hóa
|
69.
|
Nguyễn Trung Kiền
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Hóa học
|
70.
|
Trần Thị Vân
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Hóa học
|
71.
|
Vũ Thị Hà Giang
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Hóa học
|
72.
|
Đinh Thị Huyền Trang
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Hóa học
|
73.
|
Hoàng Thị Hằng
|
Chi bộ cán bộ khoa Giáo dục chính trị
|
74.
|
Nguyễn Thị Mỹ Hương
|
Chi bộ cán bộ khoa Giáo dục chính trị
|
75.
|
Nguyễn Thị Diệp
|
Chi bộ cán bộ khoa Giáo dục chính trị
|
76.
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Chi bộ cán bộ khoa Giáo dục chính trị
|
77.
|
Phan Văn Tuấn
|
Chi bộ cán bộ khoa Giáo dục chính trị
|
78.
|
Nguyễn Văn Trung
|
Chi bộ cán bộ khoa Giáo dục chính trị
|
79.
|
Lê Thị Thanh Hiếu
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Giáo dục chính trị
|
80.
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Giáo dục chính trị
|
81.
|
Bùi Thị Lan Phương
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Giáo dục chính trị
|
82.
|
Sầm Thị Minh Hiếu
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Giáo dục chính trị
|
83.
|
Phan Nhật Long
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Giáo dục chính trị
|
84.
|
Đặng Sỹ Lợi
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Giáo dục chính trị
|
85.
|
Lê Thị Thắm
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Giáo dục chính trị
|
86.
|
Đặng Thị Khai
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Giáo dục chính trị
|
87.
|
Hoàng Vĩnh Phú
|
Chi bộ cán bộ khoa Sinh học
|
88.
|
Nguyễn Đức Diện
|
Chi bộ cán bộ khoa Sinh học
|
89.
|
Nguyễn Anh Dũng
|
Chi bộ cán bộ khoa Sinh học
|
90.
|
Phạm Thị Hương
|
Chi bộ cán bộ khoa Sinh học
|
91.
|
Phan Xuân Thiệu
|
Chi bộ cán bộ khoa Sinh học
|
92.
|
Trần Thị Gái
|
Chi bộ cán bộ khoa Sinh học
|
93.
|
Lê Thị Hương
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Sinh học
|
94.
|
Nguyễn Việt Trung
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Sinh học
|
95.
|
Nguyễn Hữu An
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
96.
|
Phạm Thanh Chương
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
97.
|
Nguyễn Văn Dần
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
98.
|
Phan Thị Vân Hương
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
99.
|
Vũ Thị Việt Hương
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
100.
|
Trần Thị Thanh Hòa
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
101.
|
Nguyễn Thị Vân Lam
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
102.
|
Phạm Xuân Sơn
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
103.
|
Võ Thị Hồng Minh
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
104.
|
Cao Thị Phương
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
105.
|
Nguyễn Thị Tường
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
106.
|
Lê Đình Tường
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
107.
|
Lê Thị Thúy Hà
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
108.
|
Nguyễn Thị Bích Hiền
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
109.
|
Trần Bá Tiến
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
110.
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
111.
|
Lê Thị Tuyết Hạnh
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
112.
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Chi bộ cán bộ khoa Ngoại ngữ
|
113.
|
Trần Giang Nam
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngoại ngữ
|
114.
|
Trần Công Thành
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Ngoại ngữ
|
115.
|
Đậu Bắc Sơn
|
Chi bộ cán bộ khoa Giáo dục thể chất
|
116.
|
Hồ Mỹ Hạnh
|
Chi bộ cán bộ khoa Kinh tế
|
117.
|
Nguyễn Đăng Bằng
|
Chi bộ cán bộ khoa Kinh tế
|
118.
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
Chi bộ cán bộ khoa Kinh tế
|
119.
|
Đinh Văn Đức
|
Chi bộ cán bộ khoa Kinh tế
|
120.
|
Nguyễn Hoài Nam
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
121.
|
Vương Quốc Tuấn
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
122.
|
Văn Nam Thắng
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
123.
|
Dương Thị Quỳnh Trang
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
124.
|
Trần Vinh Quang
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
125.
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
126.
|
Đặng Thị Hồng Quyên
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
127.
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
128.
|
Phan Thị Thanh Tâm
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
129.
|
Đồng Văn Đạt
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
130.
|
Nguyễn Lâm Đạt
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
131.
|
Phan Thị Lệ Hằng
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Kinh tế
|
132.
|
Trần Anh Tuấn
|
Chi bộ cán bộ khoa Nông Lâm Ngư
|
133.
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
Chi bộ cán bộ khoa Nông Lâm Ngư
|
134.
|
Nguyễn Kim Đường
|
Chi bộ cán bộ khoa Nông Lâm Ngư
|
135.
|
Nguyễn Tài Toàn
|
Chi bộ cán bộ khoa Nông Lâm Ngư
|
136.
|
Trần Ngọc Hùng
|
Chi bộ cán bộ khoa Nông Lâm Ngư
|
137.
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Chi bộ cán bộ khoa Nông Lâm Ngư
|
138.
|
Nguyễn Đình Vinh
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
139.
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
140.
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
141.
|
Hoàng Đăng Trung
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
142.
|
Trần Khánh Hòa
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
143.
|
Lê Thị Thương
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
144.
|
Trương Thị Hoài
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
145.
|
Lê Thị Duyên
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
146.
|
Vũ Thị Dung
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
147.
|
Trần Thị Hương Giang
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
148.
|
Đặng Thị Thu Thảo
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
149.
|
Lương Ngọc Sơn
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Nông Lâm Ngư
|
150.
|
Nguyễn Trung Hòa
|
Chi bộ cán bộ khoa Công nghệ thông tin
|
151.
|
Nguyễn Thị Uyên
|
Chi bộ cán bộ khoa Công nghệ thông tin
|
152.
|
Phan Anh Phong
|
Chi bộ cán bộ khoa Công nghệ thông tin
|
153.
|
Hoàng Hữu Tính
|
Chi bộ cán bộ khoa Công nghệ thông tin
|
154.
|
Trương Trọng Cần
|
Chi bộ cán bộ khoa Công nghệ thông tin
|
155.
|
Phạm Thị Trà My
|
Chi bộ cán bộ khoa Công nghệ thông tin
|
156.
|
Trần Cao Thắng
|
Chi bộ cán bộ khoa Công nghệ thông tin
|
157.
|
Phạm Văn Hòa
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Công nghệ thông tin
|
158.
|
Lê Công Minh
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Công nghệ thông tin
|
159.
|
Phạm Thị Hoa
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Công nghệ thông tin
|
160.
|
Đoàn Minh Duệ
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
161.
|
Phạm Thị Huyền Sang
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
162.
|
Phạm Thị Thúy Liễu
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
163.
|
Trần Thị Nhung
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
164.
|
Võ Thị Thúy Hằng
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
165.
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
166.
|
Bùi Thị Phương Quỳnh
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
167.
|
Đinh Văn Liêm
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
168.
|
Phan Nữ Hiền Oanh
|
Chi bộ cán bộ khoa Luật
|
169.
|
Nguyễn Văn Đại
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Luật
|
170.
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Chi bộ học viên, sinh viên khoa Luật
|
171.
|
Trần Thị Ngân Hà
|
Chi bộ khoa Địa lý
|
172.
|
Lương Thị Thành Vinh
|
Chi bộ khoa Địa lý
|
173.
|
Võ Đức Luận
|
Chi bộ khoa Địa lý
|
174.
|
Đậu Đình Cường
|
Chi bộ khoa Địa lý
|
175.
|
Trần Văn Thông
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
176.
|
Phạm Đình Thắng
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
177.
|
Nguyễn Đức Minh
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
178.
|
Dương Văn Hải
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
179.
|
Đoàn Quang Dũng
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
180.
|
Phan Công Lý
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
181.
|
Hà Mạnh Cầm
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
182.
|
Trần Thị Khánh Hòa
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
183.
|
Trần Văn Long
|
Chi bộ khoa Giáo dục quốc phòng
|
184.
|
Lê Văn Chương
|
Chi bộ khoa Điện tử viễn thông
|
185.
|
Dương Đình Tú
|
Chi bộ khoa Điện tử viễn thông
|
186.
|
Võ Trung Hiếu
|
Chi bộ khoa Điện tử viễn thông
|
187.
|
Nguyễn Thị Hường
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
188.
|
Phan Quốc Lâm
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
189.
|
Nguyễn Thị Mỹ Trinh
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
190.
|
Chu Thị Hà Thanh
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
191.
|
Chu Thị Thủy An
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
192.
|
Đặng Thị Lê Na
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
193.
|
Nguyễn Thị Châu Giang
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
194.
|
Nguyễn Như An
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
195.
|
Nguyễn Thị Thu Hạnh
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
196.
|
Phan Xuân Phồn
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
197.
|
Dương Thị Thanh Thanh
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
198.
|
Thái Thị Hương
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
199.
|
Bùi Văn Hùng
|
Chi bộ khoa Giáo dục
|
200.
|
Nguyễn Đình Nhâm
|
Chi bộ khoa Đào tạo Sau đại học
|
201.
|
Nguyễn Văn Tứ
|
Chi bộ khoa Đào tạo Sau đại học
|
202.
|
Bùi Văn Dũng
|
Chi bộ khoa Đào tạo Sau đại học
|
203.
|
Lê Hoài Thanh
|
Chi bộ khoa Đào tạo Sau đại học
|
204.
|
Đoàn Thị Minh Huyền
|
Chi bộ khoa Đào tạo Sau đại học
|
205.
|
Lê Lương Tài
|
Chi bộ Ban Quản lý các dự án xây dựng
|
206.
|
Phan Anh Hùng
|
Chi bộ phòng Đào tạo
|
207.
|
Lê Việt Dũng
|
Chi bộ phòng Đào tạo
|
208.
|
Nguyễn Ngọc Hiền
|
Chi bộ Trường Mầm non thực hành
|
209.
|
Từ Đức Thảo
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
210.
|
Nguyễn Ánh Dương
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
211.
|
Lê Thị Mai
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
212.
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
213.
|
Trần Mạnh Cường
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
214.
|
Hồ Đức Hạnh
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
215.
|
Hoàng Đình Tiến
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
216.
|
Nguyễn Hồng Vinh
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
217.
|
Lê Thị Vân Anh
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
218.
|
Lê Thị Ngọc
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
219.
|
Thái Đình Trung
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
220.
|
Nguyễn Đức Toàn
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
221.
|
Lê Khánh Hưng
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
222.
|
Trần Thị Việt Hà
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
223.
|
Phan Viết Bắc
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
224.
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
225.
|
Phạm Văn Phong
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
226.
|
Nguyễn Thị Lương Thiện
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
227.
|
Lê Đức Sửu
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
228.
|
Hồ Thị Hương Trà
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
229.
|
Trần Thị Lan Hương
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
230.
|
Phạm Đình Thi
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
231.
|
Hoàng Thị Quỳnh Như
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
232.
|
Phan Xuân Vọng
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
233.
|
Lê Mạnh Linh
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
234.
|
Nguyễn Văn Thuận
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
235.
|
Quách Văn Long
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
236.
|
Phạm Xuân Đạt
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
237.
|
Trần Thị Anh Nguyệt
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
238.
|
Nguyễn Công Chuẩn
|
Chi bộ Trường Trung học phổ thông Chuyên
|
239.
|
Phạm Ngọc Tân
|
Chi bộ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
240.
|
Bùi Văn Dũng
|
Chi bộ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
241.
|
Nguyễn Huy Hùng
|
Chi bộ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
242.
|
Lê Duy Linh
|
Chi bộ Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
243.
|
Nguyễn Thị Vui
|
Chi bộ Trung tâm Thực hành - Thí nghiệm
|
244.
|
Đinh Bạt Dũng
|
Chi bộ Trung tâm Thực hành - Thí nghiệm
|
245.
|
Nguyễn Tuấn Nghĩa
|
Chi bộ Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
246.
|
Đinh Trọng Thành
|
Chi bộ Trung tâm Thông tin - Thư viện
|
247.
|
Thái Thị Hồng Vinh
|
Chi bộ Trung tâm Đào tạo Từ xa
|
248.
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Chi bộ phòng Quản lý khoa học và thiết bị
|
249.
|
Nguyễn Viết Trình
|
Chi bộ phòng Quản trị
|
250.
|
Trần Hậu Vinh
|
Chi bộ phòng Quản trị
|
251.
|
Mạnh Tuấn Hùng
|
Chi bộ Thanh tra Giáo dục - Đảm bảo chất lượng
|
252.
|
Phạm Lê Cường
|
Chi bộ Thanh tra Giáo dục - Đảm bảo chất lượng
|